Trang chủTGSAS • IST
add
TGS Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
190,00 ₺ - 213,00 ₺
Phạm vi một năm
51,50 ₺ - 256,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T TRY
Số lượng trung bình
141,23 N
Tỷ số P/E
32,53
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,41 Tr | -33,05% |
Chi phí hoạt động | 31,46 Tr | 88,07% |
Thu nhập ròng | 5,48 Tr | -75,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,75 | -63,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | -116,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,71 Tr | 127,10% |
Tổng tài sản | 18,07 T | 41,11% |
Tổng nợ | 17,82 T | 40,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,48 Tr | -75,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,02 Tr | -425,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 Tr | -119,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,69 Tr | 70,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,30 Tr | -214,40% |
Dòng tiền tự do | -38,85 Tr | 98,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
17