Trang chủTGSAS • IST
add
TGS Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
78,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
75,50 ₺ - 83,50 ₺
Phạm vi một năm
51,50 ₺ - 83,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T TRY
Số lượng trung bình
203,94 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,16 Tr | -30,21% |
Chi phí hoạt động | -1,62 Tr | -103,98% |
Thu nhập ròng | 41,99 Tr | 134,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,85 | 236,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,25 Tr | 43,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,51 Tr | 266,93% |
Tổng tài sản | 20,77 T | 144,72% |
Tổng nợ | 20,54 T | 147,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,99 Tr | 134,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,01 Tr | 327,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,41 Tr | -652,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,18 Tr | -1,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,42 Tr | 254,85% |
Dòng tiền tự do | 202,06 Tr | -97,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
17