Trang chủTGRA • IDX
add
Terregra Asia Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,25 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -33,25% |
Thu nhập ròng | -5,62 T | -68,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | 22,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,70 Tr | -39,31% |
Tổng tài sản | 450,00 T | -9,23% |
Tổng nợ | 152,19 T | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,62 T | -68,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -779,86 Tr | 27,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,94 Tr | 106,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 566,69 Tr | -76,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,24 Tr | 91,79% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | 56,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
9