Trang chủTGRA • IDX
add
Terregra Asia Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Phạm vi một năm
17,00 Rp - 51,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,25 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 281,11 Tr | -84,45% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | 65,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,04 Tr | 83,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,64 Tr | -77,62% |
Tổng tài sản | 449,98 T | -6,03% |
Tổng nợ | 153,44 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | 65,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,71 Tr | 88,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,63 Tr | 103,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,02 Tr | -93,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,06 Tr | -108,42% |
Dòng tiền tự do | -229,73 Tr | 94,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
9