Trang chủTGOL • CVE
add
Thunder Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
394,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 265,13 N | -16,58% |
Thu nhập ròng | -260,90 N | -35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,30 N | -30,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 43,52% |
Tổng tài sản | 8,91 Tr | 17,11% |
Tổng nợ | 36,08 N | -24,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,90 N | -35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,45 N | -121,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,86 N | -3.276,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -776,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,09 N | -343,78% |
Dòng tiền tự do | -647,26 N | -14,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web