Trang chủTGN • ASX
add
Tungsten Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
88,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 N | 2.439,50% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | 41,42% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -50,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,08 N | 94,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -32,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | -55,18% |
Tổng tài sản | 45,07 Tr | 40,78% |
Tổng nợ | 13,19 Tr | 460,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -50,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | -44,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -67.641,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 3.353,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -28,73% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | -219,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web