Trang chủTGN • ASX
add
Tungsten Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,18 N | 2.415,50% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -16,09% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -56,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,23 N | 93,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -793,06 N | 10,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -68,76% |
Tổng tài sản | 42,90 Tr | 43,70% |
Tổng nợ | 14,33 Tr | 478,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -56,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,60 N | -20,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,00 N | 1.007,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,12 N | -361,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -847,72 N | -26,64% |
Dòng tiền tự do | -502,83 N | -65,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web