Trang chủTGM • ASX
add
Theta Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
55,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 882,50 N | -43,38% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -854,00 N | 44,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | 34,97% |
Tổng tài sản | 23,80 Tr | 21,43% |
Tổng nợ | 25,92 Tr | 27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -484,00 N | -99,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,50 N | -231,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 81,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 931,00 N | 38,34% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 13,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web