Trang chủTGLS • NYSE
add
Tecnoglass Inc
88,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
88,42 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:04:06 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,87 $
Mức chênh lệch một ngày
87,59 $ - 90,34 $
Phạm vi một năm
40,94 $ - 90,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T USD
Số lượng trung bình
384,17 N
Tỷ số P/E
23,91
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,29 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 42,47 Tr | 26,26% |
Thu nhập ròng | 42,19 Tr | 41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | 23,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 39,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,39 Tr | 31,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,44 Tr | 11,74% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 15,97% |
Tổng nợ | 453,15 Tr | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,19 Tr | 41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,90 Tr | 40,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,19 Tr | -78,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | 55,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,42 Tr | 251,80% |
Dòng tiền tự do | 21,19 Tr | 25,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9.837