Trang chủTGLS • NYSE
add
Tecnoglass Inc
70,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,82%)-0,58
70,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:50:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
73,54 $
Mức chênh lệch một ngày
70,51 $ - 73,39 $
Phạm vi một năm
60,25 $ - 90,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T USD
Số lượng trung bình
415,66 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,55 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 53,14 Tr | 38,22% |
Thu nhập ròng | 44,08 Tr | 25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | 8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 19,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,34 Tr | 22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,46 Tr | 4,98% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 25,33% |
Tổng nợ | 445,21 Tr | 21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,08 Tr | 25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,86 Tr | -48,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,44 Tr | -72,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,49 Tr | 68,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,40 Tr | -113,70% |
Dòng tiền tự do | -28,66 Tr | -834,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9.837