Trang chủTGLO • OTCMKTS
add
theglobe.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,30 Tr USD
Số lượng trung bình
100,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,41 N | -6,56% |
Thu nhập ròng | -38,56 N | 13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,75 N | 160,85% |
Tổng tài sản | 23,75 N | 160,85% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -324,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,56 N | 13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,62 N | 33,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,00 N | 8,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,38 N | 602,22% |
Dòng tiền tự do | -5,55 N | 16,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web