Trang chủTGLO • OTCMKTS
add
theglobe.com Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,20 Tr USD
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,65 N | -19,60% |
Thu nhập ròng | -56,88 N | 9,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,33 N | 83,89% |
Tổng tài sản | 19,33 N | 83,89% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -422,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,88 N | 9,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,20 N | 38,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 N | -3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 N | 93,40% |
Dòng tiền tự do | -7,87 N | 66,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web