Trang chủTGL • NASDAQ
add
Treasure Global Inc
1,62 $
Sau giờ giao dịch:(3,06%)+0,049
1,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,58 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 203,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 Tr USD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,52 N | -58,24% |
Chi phí hoạt động | 529,69 N | -66,63% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 173,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 189,04 | 276,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,22 N | 98,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,97 N | 22,06% |
Tổng tài sản | 30,42 Tr | 630,91% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 19,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 173,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | -295,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | -838.291,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,41 Tr | 8.776,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,45 N | 102,44% |
Dòng tiền tự do | -8,06 Tr | -1.271,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
25