Trang chủTGL • NASDAQ
add
Treasure Global Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,59%)+0,013
0,86 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:36:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 39,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 Tr USD
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | 294,12% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 152,39% |
Thu nhập ròng | -23,45 Tr | -1.420,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 N | -285,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | -122,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,90 N | -51,90% |
Tổng tài sản | 14,87 Tr | 247,62% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | 359,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,45 Tr | -1.420,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -563,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -2.998,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,08 Tr | 1.353,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,13 N | 58,57% |
Dòng tiền tự do | 7,77 Tr | 1.694,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
12