Trang chủTGI • TLV
add
TGI Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
270,40 ILA - 273,30 ILA
Phạm vi một năm
167,00 ILA - 298,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
212,74 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,55 Tr | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | -37,10% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -16,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,57 Tr | 16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,62 Tr | 158,45% |
Tổng tài sản | 248,21 Tr | 9,48% |
Tổng nợ | 102,13 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 Tr | -8,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | 29,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | 125,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,07 Tr | 217,79% |
Dòng tiền tự do | 4,14 Tr | 790,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
153