Trang chủTGI • TLV
add
TGI Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
287,10 ILA - 288,00 ILA
Phạm vi một năm
160,00 ILA - 298,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
224,48 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,48 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | 17,02% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | -8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,55 Tr | -3,06% |
Tổng tài sản | 235,45 Tr | 3,26% |
Tổng nợ | 104,63 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | -1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,51 Tr | 243,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 91,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | 76,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 854,00 N | 102,29% |
Dòng tiền tự do | -952,88 N | 95,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
153