Trang chủTGHL • NASDAQ
add
Growhub Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,25 Tr USD
Số lượng trung bình
156,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,26 N | -41,72% |
Chi phí hoạt động | 419,95 N | 83,65% |
Thu nhập ròng | -789,90 N | -74,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 N | -199,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,63 N | -110,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,28 N | 2.543,05% |
Tổng tài sản | 4,29 Tr | 67,94% |
Tổng nợ | 5,96 Tr | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,90 N | -74,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -950,84 N | -91,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,21 N | -597,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 139,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,99 N | 3.445,78% |
Dòng tiền tự do | -482,16 N | -122,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
12