Trang chủTGH • CVE
add
Tornado Infrastructure Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,53 N
Tỷ số P/E
23,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,65 Tr | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 39,73% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 17,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 Tr | 31,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | 42,68% |
Tổng tài sản | 65,86 Tr | 27,18% |
Tổng nợ | 26,25 Tr | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 17,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | -22,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 N | 105,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,00 N | 98,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 Tr | 138,46% |
Dòng tiền tự do | 3,49 Tr | -16,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web