Trang chủTGH • CVE
add
Tornado Infrastructure Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,88 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,98 N
Tỷ số P/E
25,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,98 Tr | 30,68% |
Chi phí hoạt động | 4,39 Tr | 49,32% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 6,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -18,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 42,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 Tr | 42,96% |
Tổng tài sản | 106,14 Tr | 83,40% |
Tổng nợ | 63,15 Tr | 128,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 6,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 169,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,06 Tr | -4.155,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,80 Tr | 5.411,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -42,09% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | -29,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web