Trang chủTGF • ASX
add
Tribeca Global Natural Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
208,28 N
Tỷ số P/E
26,39
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 Tr | 319,04% |
Chi phí hoạt động | 801,34 N | 0,43% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 1.407,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,00 | 259,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,50 Tr | 2,25% |
Tổng tài sản | 248,21 Tr | 3,58% |
Tổng nợ | 78,97 Tr | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 1.407,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,75 Tr | -176,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | -172,84% |
Dòng tiền tự do | 7,90 Tr | 773,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web