Trang chủTGAFF • OTCMKTS
add
Taiga Building Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
499,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
177,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,94 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 24,07 Tr | -4,57% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -23,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -24,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,70 Tr | -15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,32 Tr | 93,43% |
Tổng tài sản | 701,94 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 236,09 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -23,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,67 Tr | 20,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -779,00 N | 14,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | 1,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,12 Tr | 19,71% |
Dòng tiền tự do | -72,59 Tr | 24,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
597