Trang chủTFW • LON
add
FW Thorpe plc
Giá đóng cửa hôm trước
298,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
285,00 GBX - 304,00 GBX
Phạm vi một năm
285,00 GBX - 408,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
352,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
26,34 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,60 Tr | -1,78% |
Chi phí hoạt động | -8,29 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | 16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,89 | 18,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | 17,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,16 Tr | 56,14% |
Tổng tài sản | 238,90 Tr | 4,77% |
Tổng nợ | 62,14 Tr | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | 16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,66 Tr | 24,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | -9.778,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 10,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | -80,96% |
Dòng tiền tự do | 7,40 Tr | 41,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
900