Trang chủTFSVF • OTCMKTS
add
Done.ai Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
515,41 Tr SEK
Số lượng trung bình
417,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,55 Tr | -39,84% |
Chi phí hoạt động | 55,01 Tr | -11,65% |
Thu nhập ròng | -46,38 Tr | -688,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,59 | -1.211,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,96 Tr | -600,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,67 Tr | 82,06% |
Tổng tài sản | 669,28 Tr | 39,72% |
Tổng nợ | 347,96 Tr | -18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,38 Tr | -688,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,07 Tr | -580,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,66 Tr | -169,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -123.316,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -18.134,33% |
Dòng tiền tự do | 81,17 Tr | 8.318,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
175