Trang chủTFSL • NASDAQ
add
TFS Financial Corp
13,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,29 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 $
Mức chênh lệch một ngày
13,13 $ - 13,34 $
Phạm vi một năm
11,29 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T USD
Số lượng trung bình
275,25 N
Tỷ số P/E
46,30
Tỷ lệ cổ tức
8,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,62 Tr | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 47,42 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 21,02 Tr | 1,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,08 | 2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,90 Tr | -21,99% |
Tổng tài sản | 17,11 T | 0,56% |
Tổng nợ | 15,22 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,02 Tr | 1,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,22 Tr | 49,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,60 Tr | -160,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,03 Tr | 145,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | -105,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
919