Trang chủTFSL • NASDAQ
add
TFS Financial Corp
13,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,76 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 $
Mức chênh lệch một ngày
13,43 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
11,29 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T USD
Số lượng trung bình
431,07 N
Tỷ số P/E
42,32
Tỷ lệ cổ tức
8,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,48 Tr | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 48,66 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,77 | 25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,44 Tr | -7,47% |
Tổng tài sản | 17,46 T | 2,14% |
Tổng nợ | 15,56 T | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
919