Trang chủTFSL • NASDAQ
add
TFS Financial Corp
13,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,46 $
Mức chênh lệch một ngày
13,37 $ - 13,61 $
Phạm vi một năm
11,29 $ - 15,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T USD
Số lượng trung bình
385,66 N
Tỷ số P/E
45,73
Tỷ lệ cổ tức
8,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,54 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 49,67 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | 7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,71 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,18 Tr | -19,21% |
Tổng tài sản | 17,38 T | 2,00% |
Tổng nợ | 15,49 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | 7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,75 Tr | -72,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,04 Tr | -514,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,29 Tr | 358,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 Tr | 67,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
919