Trang chủTFRFF • OTCMKTS
add
Tefron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Phạm vi một năm
6,46 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,18 Tr USD
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,06 Tr | -21,86% |
Chi phí hoạt động | 9,61 Tr | -8,96% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -56,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -44,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 Tr | -44,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | 1,68% |
Tổng tài sản | 149,56 Tr | 3,61% |
Tổng nợ | 72,62 Tr | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -56,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,37 Tr | -29,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | -131,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 Tr | 42,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 685,00 N | -80,24% |
Dòng tiền tự do | 5,39 Tr | -65,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.977