Trang chủTFPM • TSE
add
Triple Flag Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,26 $
Mức chênh lệch một ngày
30,52 $ - 31,20 $
Phạm vi một năm
19,54 $ - 31,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CAD
Số lượng trung bình
143,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,21 Tr | 43,44% |
Chi phí hoạt động | 24,65 Tr | 9,35% |
Thu nhập ròng | 41,28 Tr | 323,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,62 | 195,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,24 Tr | 218,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,26 Tr | 66,14% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -6,57% |
Tổng nợ | 34,26 Tr | -59,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,28 Tr | 323,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,47 Tr | 68,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,00 N | 102,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,01 Tr | -104,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,64 Tr | 316,44% |
Dòng tiền tự do | 159,08 Tr | 284,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19