Trang chủTFPM • TSE
add
Triple Flag Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,40 $
Mức chênh lệch một ngày
38,88 $ - 40,03 $
Phạm vi một năm
21,08 $ - 47,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T CAD
Số lượng trung bình
159,99 N
Tỷ số P/E
27,65
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,09 Tr | 47,98% |
Chi phí hoạt động | 31,14 Tr | -76,45% |
Thu nhập ròng | 55,74 Tr | 150,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,24 | 133,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 84,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,63 Tr | 51,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,27 Tr | 259,05% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 6,18% |
Tổng nợ | 40,58 Tr | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,74 Tr | 150,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,11 Tr | 54,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,12 Tr | 74,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,01 Tr | 859,38% |
Dòng tiền tự do | 57,30 Tr | -24,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19