Trang chủTFP • KLSE
add
TFP Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,020 RM - 0,025 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 906,00 N | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | -632,00 N | 42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,76 | 48,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,00 N | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,00 N | -90,37% |
Tổng tài sản | 12,06 Tr | 27,43% |
Tổng nợ | 6,58 Tr | 220,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -632,00 N | 42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -780,00 N | -188,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,00 N | 3.656,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,00 N | 30,07% |
Dòng tiền tự do | -975,88 N | -722,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
52