Trang chủTFP • KLSE
add
TFP Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,015 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 Tr | 71,55% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -45,39% |
Thu nhập ròng | 96,00 N | 106,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 103,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 167,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,00 N | -76,50% |
Tổng tài sản | 10,62 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | 40,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 N | 106,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | 43.117,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | 20,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,00 N | -137,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,00 N | 110,20% |
Dòng tiền tự do | 748,25 N | 125,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
82