Trang chủTFL • ASX
add
Tasfoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
176,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,01 Tr | -18,25% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | -11,80% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 29,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,74 | 13,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -963,50 N | -84,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,00 N | -94,49% |
Tổng tài sản | 22,46 Tr | -22,08% |
Tổng nợ | 18,89 Tr | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 29,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -19,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,50 N | -12,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,50 N | 142,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,50 N | 38,66% |
Dòng tiền tự do | -598,38 N | -34,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
85