Trang chủTFF • EPA
add
Tonnellerie Francois Freres SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,45 €
Mức chênh lệch một ngày
18,10 € - 18,50 €
Phạm vi một năm
15,75 € - 34,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
411,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,46 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,61 Tr | -16,68% |
Chi phí hoạt động | 30,68 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -53,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -43,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,88 Tr | -36,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,66 Tr | -14,29% |
Tổng tài sản | 995,14 Tr | 2,70% |
Tổng nợ | 476,77 Tr | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,01 Tr | -53,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 Tr | -59,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 Tr | 48,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | -92,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | -144,77% |
Dòng tiền tự do | 3,51 Tr | 10,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
1.575