Trang chủTFCO • IDX
add
Tifico Fiber Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 Rp
Phạm vi một năm
492,00 Rp - 590,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 NT IDR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
32,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,62 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 30,68% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -48,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -50,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | -37,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,09 Tr | 35,03% |
Tổng tài sản | 345,17 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 27,01 Tr | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -48,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,31 N | -102,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,53 N | -50,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,84 N | -129,19% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -264,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
834