Trang chủTFAS • IDX
add
Telefast Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
135,00 Rp - 140,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 212,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
228,33 T IDR
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,17 T | -29,43% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | -27,23% |
Thu nhập ròng | -2,22 T | -14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | -62,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,29 Tr | -208,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -20,98% |
Tổng tài sản | 251,49 T | 2,18% |
Tổng nợ | 75,19 T | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 T | -14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,82 T | -2.376,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,16 Tr | 99,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,84 T | -30,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -999,24 Tr | -89,95% |
Dòng tiền tự do | 23,11 T | 240,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
16