Trang chủTFAS • IDX
add
Telefast Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
284,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
272,00 Rp - 300,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 482,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
480,00 T IDR
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,13 T | -15,77% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -41,91% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | 131,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 137,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,72 Tr | 95,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | -9,01% |
Tổng tài sản | 230,59 T | -7,17% |
Tổng nợ | 54,17 T | -25,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | 131,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 T | -47,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,49 T | 1.136.777,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,39 T | -649,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,41 Tr | 25,59% |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | 416,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
16