Trang chủTFAS • IDX
add
Telefast Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
298,00 Rp - 350,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 482,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
574,29 T IDR
Số lượng trung bình
11,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,52 T | -28,41% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | -50,55% |
Thu nhập ròng | -1,91 T | 59,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | 43,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -609,60 Tr | 80,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -14,81% |
Tổng tài sản | 247,89 T | -0,95% |
Tổng nợ | 73,36 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 T | 59,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -685,45 Tr | 92,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,09 Tr | -95,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,36 Tr | 49,56% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | 120,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
16