Trang chủTEXMOPIPES • NSE
add
Texmo Pipes and Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,00 ₹ - 54,44 ₹
Phạm vi một năm
44,50 ₹ - 73,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T INR
Số lượng trung bình
31,82 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -11,42% |
Chi phí hoạt động | 278,66 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | 51,15 Tr | -10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,56 Tr | -24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,43 Tr | 169,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,15 Tr | -10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
331