Trang chủTEXINFRA • NSE
add
Texmaco Infrastructure & Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,63 ₹ - 103,88 ₹
Phạm vi một năm
85,35 ₹ - 159,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 T INR
Số lượng trung bình
270,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,31 Tr | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 79,70 Tr | 87,36% |
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | -55,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,78 | -53,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,31 Tr | -176,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,77 Tr | -94,70% |
Tổng tài sản | 15,92 T | 0,73% |
Tổng nợ | 2,66 T | 174,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | -55,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
30