Trang chủTEXCYCL • KLSE
add
Tex Cycle Technology (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,01 RM - 1,03 RM
Phạm vi một năm
0,76 RM - 1,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
289,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
100,36 N
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | 40,64% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | -50,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,62 | -51,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,00 N | -81,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,31 Tr | 25,62% |
Tổng tài sản | 235,36 Tr | 31,57% |
Tổng nợ | 45,88 Tr | 18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | -50,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,88 Tr | -608,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,57 Tr | -249,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,00 N | 155,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,03 Tr | -296,21% |
Dòng tiền tự do | -15,24 Tr | -195,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
100