Trang chủTEXCHEM • KLSE
add
Texchem Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,82 RM - 0,87 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
128,91 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,76 Tr | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 57,04 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | 266,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 250,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,45 Tr | 64,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,07 Tr | -7,32% |
Tổng tài sản | 767,53 Tr | 3,95% |
Tổng nợ | 566,88 Tr | 5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | 266,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,56 Tr | 323,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 Tr | 75,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,53 Tr | -252,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,59 Tr | 841,24% |
Dòng tiền tự do | 30,02 Tr | 155,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.959