Trang chủTEX • NYSE
add
Terex
Giá đóng cửa hôm trước
43,99 $
Mức chênh lệch một ngày
43,50 $ - 44,86 $
Phạm vi một năm
43,50 $ - 68,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T USD
Số lượng trung bình
743,96 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -6,05% |
Chi phí hoạt động | 124,00 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -21,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | -16,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,00 Tr | -21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,00 Tr | -0,09% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 9,24% |
Tổng nợ | 1,82 T | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,40 Tr | -16,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,70 Tr | 13,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,60 Tr | -56,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,40 Tr | -40,44% |
Dòng tiền tự do | 14,50 Tr | -83,18% |
Giới thiệu
Terex Corporation is an American company and worldwide manufacturer of lifting and material-handling equipment. Terex does business in the Americas, Europe, Australia and Asia Pacific. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.200