Trang chủTEUTF • OTCMKTS
add
Teuton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 1.263,53% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -20,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -1.324,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | -50,53% |
Tổng tài sản | 6,15 Tr | -47,72% |
Tổng nợ | 189,25 N | 28,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -20,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,92 N | -149,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,19 N | 49,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,89 N | 201,79% |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | 11.118,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web