Trang chủTEUTF • OTCMKTS
add
Teuton Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,51 N | -44,95% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -612,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,57 N | -44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 Tr | -50,36% |
Tổng tài sản | 11,91 Tr | -18,73% |
Tổng nợ | 116,92 N | 65,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -612,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,31 N | -258,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 467,90 N | 208,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,41 N | 90,46% |
Dòng tiền tự do | -4,39 Tr | -4.158,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web