Trang chủTETOF • OTCMKTS
add
Tectonic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
277,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | -55,00% |
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 54,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | 55,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -41,43% |
Tổng tài sản | 3,21 Tr | -31,13% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 86,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -222,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -354,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 Tr | 54,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 71,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,89 Tr | -36,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 176,58% |
Dòng tiền tự do | -821,96 N | 79,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7