Trang chủTETOF • OTCMKTS
add
Tectonic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | 914,26% |
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -787,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | -919,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | 2.486,18% |
Tổng tài sản | 12,22 Tr | 538,73% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | 415,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -186,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -249,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -787,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | -338,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,47 N | -4,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,67 Tr | 1.040,92% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | -123,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7