Trang chủTETAB • OTCMKTS
add
Teton Advisors Ord Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 $
Phạm vi một năm
11,35 $ - 13,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,09 Tr USD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -10,17% |
Chi phí hoạt động | 894,66 N | 58,18% |
Thu nhập ròng | 272,46 N | -8,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | 1,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,49 N | -52,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,33 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 34,13 Tr | 10,36% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | 74,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,46 N | -8,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,37 N | -60,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,06 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,31 N | -80,13% |
Dòng tiền tự do | -57,48 N | -112,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
22