Trang chủTERNOR • STO
add
Terranor Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,00 kr - 28,50 kr
Phạm vi một năm
18,76 kr - 29,80 kr
Số lượng trung bình
49,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,97 Tr | 12,33% |
Chi phí hoạt động | 98,86 Tr | 22,32% |
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | -448,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | -389,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,48 Tr | -34,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,09 T | — |
Tổng nợ | 900,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,08 Tr | -448,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,20 Tr | 28,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -3.897,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -115,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,79 Tr | -29,57% |
Dòng tiền tự do | -28,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
686