Trang chủTERN • LON
add
Tern PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 2,11 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 N | 171,43% |
Chi phí hoạt động | 282,00 N | -7,84% |
Thu nhập ròng | -479,50 N | 63,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,05 N | 86,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 N | -38,84% |
Tổng tài sản | 10,94 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 655,00 N | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,50 N | 63,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,00 N | 1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,50 N | -12,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,50 N | -16,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,00 N | -74,01% |
Dòng tiền tự do | -165,81 N | 8,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
6