Trang chủTERASOFT • NSE
add
Tera Software Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
530,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
532,55 ₹ - 557,40 ₹
Phạm vi một năm
76,99 ₹ - 557,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T INR
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
61,67
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 327,40 Tr | 31,76% |
Chi phí hoạt động | 199,57 Tr | 3.861,21% |
Thu nhập ròng | 46,52 Tr | 69,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | 28,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,26 Tr | 116,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,90 Tr | -48,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,52 Tr | 69,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
866