Trang chủTER • NASDAQ
add
Teradyne Inc
Giá đóng cửa hôm trước
175,65 $
Mức chênh lệch một ngày
176,50 $ - 186,47 $
Phạm vi một năm
65,77 $ - 186,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,13 T USD
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
67,69
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 769,21 Tr | 4,33% |
Chi phí hoạt động | 297,92 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | 119,56 Tr | -17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | -21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | -5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,26 Tr | -3,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,72 Tr | -46,03% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 5,15% |
Tổng nợ | 1,25 T | 43,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,56 Tr | -17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,05 Tr | -70,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,46 Tr | -35,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,79 Tr | -63,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,55 Tr | -175,51% |
Dòng tiền tự do | -22,06 Tr | -141,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.500