Trang chủTER • NASDAQ
add
Teradyne Inc
112,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)+0,66
112,90 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
115,56 $
Mức chênh lệch một ngày
109,56 $ - 115,18 $
Phạm vi một năm
65,77 $ - 144,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,85 T USD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
38,93
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,80 Tr | -10,70% |
Chi phí hoạt động | 276,07 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | 78,37 Tr | -57,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -52,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | -33,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,33 Tr | -30,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,89 Tr | -20,12% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 3,58% |
Tổng nợ | 924,56 Tr | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,37 Tr | -57,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,09 Tr | -15,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,46 Tr | 62,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,80 Tr | -505,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,38 Tr | 52,23% |
Dòng tiền tự do | 97,94 Tr | -43,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.500