Trang chủTER • ASX
add
Terracom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,68 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | -23,61% |
Thu nhập ròng | -18,08 Tr | -526,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,34 | -540,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,11 Tr | -380,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 Tr | 60,24% |
Tổng tài sản | 295,90 Tr | -5,89% |
Tổng nợ | 166,45 Tr | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,08 Tr | -526,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,13 Tr | 188,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -187,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -121,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 129,64% |
Dòng tiền tự do | -424,94 N | 25,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.622