Trang chủTER • ASX
add
Terracom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,66%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,68 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | 5.927,60% |
Thu nhập ròng | -22,92 Tr | -694,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,73 | -712,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | -230,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,38 Tr | 60,24% |
Tổng tài sản | 286,07 Tr | -9,02% |
Tổng nợ | 166,45 Tr | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,92 Tr | -694,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 Tr | 186,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | -185,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -121,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 129,64% |
Dòng tiền tự do | -230,56 N | 59,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.622