Trang chủTEOSENG • KLSE
add
Teo Seng Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,97 RM - 0,99 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
588,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
789,84 N
Tỷ số P/E
3,34
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,55 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 25,35 Tr | -56,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | -58,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,42 Tr | 90,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,78 Tr | 13,92% |
Tổng tài sản | 953,56 Tr | 19,64% |
Tổng nợ | 258,01 Tr | 12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,35 Tr | -56,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,85 Tr | -39,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,59 Tr | -300,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | 81,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 495,00 N | -98,72% |
Dòng tiền tự do | -6,55 Tr | 66,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web