Trang chủTENX • NASDAQ
add
Tenax Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 $
Mức chênh lệch một ngày
6,03 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 7,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,88 Tr USD
Số lượng trung bình
32,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,79 Tr | 221,22% |
Thu nhập ròng | -10,85 Tr | -203,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 85,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,46 Tr | 1.023,85% |
Tổng tài sản | 105,86 Tr | 897,06% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | 45,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,85 Tr | -203,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 Tr | -106,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,00 N | 307,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 Tr | -89,10% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -58,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
5