Trang chủTENX • NASDAQ
add
Tenax Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 $
Mức chênh lệch một ngày
5,82 $ - 6,06 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 7,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 Tr USD
Số lượng trung bình
12,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,34 Tr | 190,05% |
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | -173,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 91,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,45 Tr | 788,06% |
Tổng tài sản | 112,06 Tr | 674,94% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | 36,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | -173,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,97 Tr | -34,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,56 Tr | 197,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,60 Tr | 501,96% |
Dòng tiền tự do | -3,65 Tr | 4,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
5