Trang chủTEND3 • BVMF
add
Construtora Tenda
Giá đóng cửa hôm trước
24,72 R$
Mức chênh lệch một ngày
23,81 R$ - 24,93 R$
Phạm vi một năm
10,09 R$ - 25,13 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T BRL
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,24 Tr | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 151,75 Tr | 15,38% |
Thu nhập ròng | 85,50 Tr | 1.829,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 1.574,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,50 Tr | 89,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,38 Tr | -18,73% |
Tổng tài sản | 5,14 T | 12,75% |
Tổng nợ | 4,03 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,50 Tr | 1.829,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,18 Tr | -130,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 296,03 Tr | 339,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,28 Tr | -100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,43 Tr | -164,67% |
Dòng tiền tự do | -14,53 Tr | 69,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4.898