Trang chủTEND3 • BVMF
add
Construtora Tenda
Giá đóng cửa hôm trước
26,47 R$
Mức chênh lệch một ngày
26,05 R$ - 26,50 R$
Phạm vi một năm
11,57 R$ - 26,56 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T BRL
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,48 Tr | 27,62% |
Chi phí hoạt động | 175,95 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | 203,86 Tr | 4.429,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,56 | 3.444,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,35 Tr | 59,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 707,19 Tr | 34,23% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 24,50% |
Tổng nợ | 4,65 T | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,86 Tr | 4.429,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,57 Tr | 332,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,66 Tr | -6.389,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,16 Tr | 340,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,07 Tr | 1.731,30% |
Dòng tiền tự do | -444,65 Tr | -380,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
5.329