Trang chủTENB • NASDAQ
add
Tenable Holdings Inc
32,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,87 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,56 $
Mức chênh lệch một ngày
32,57 $ - 32,94 $
Phạm vi một năm
29,15 $ - 49,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,14 Tr | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 185,17 Tr | 6,17% |
Thu nhập ròng | -22,94 Tr | -59,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,59 | -43,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 44,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,36 Tr | 1.233,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,28 Tr | -9,89% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 8,08% |
Tổng nợ | 1,31 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,94 Tr | -59,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,41 Tr | 73,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,12 Tr | -1.040,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,89 Tr | -259,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,21 Tr | -516,75% |
Dòng tiền tự do | 110,31 Tr | 115,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.872