Trang chủTEMPF • OTCMKTS
add
Persol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
658,47 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,67 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 71,06 T | 5,84% |
Thu nhập ròng | 10,66 T | -17,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -20,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,97 T | -23,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,55 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 545,26 T | 3,39% |
Tổng nợ | 337,48 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 T | -17,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,75 T | -12,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 T | -72,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 T | 84,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 T | 110,23% |
Dòng tiền tự do | 8,18 T | 614,42% |
Giới thiệu
Persol Holdings is a Japanese human resource management company, that provides labour hire services to clients. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
71.570