Trang chủTEM • ASX
add
Tempest Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 586,33 N | 119,44% |
Thu nhập ròng | -556,67 N | -85,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,46 N | 24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -6,01% |
Tổng tài sản | 11,84 Tr | 9,32% |
Tổng nợ | 391,09 N | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,67 N | -85,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,59 N | 39,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,34 N | -154,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 841,98 N | 12.445,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,06 N | 3.681,25% |
Dòng tiền tự do | -274,97 N | 39,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web