Trang chủTELO • NASDAQ
add
Telomir Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
3,11 $ - 20,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,70 Tr USD
Số lượng trung bình
276,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | 529,48% |
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | -250,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,64 N | 33.939,07% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | -80,41% |
Tổng nợ | 599,91 N | -80,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 430,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -955,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.338,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | -250,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | 49,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,91 N | -102,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -8.516,83% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 177,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1