Trang chủTELO • NASDAQ
add
Telomir Pharmaceuticals Inc
1,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,42%)-0,020
1,37 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:53:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,37 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 7,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,87 Tr USD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 243,84% |
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | -249,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,32 N | -59,96% |
Tổng tài sản | 829,61 N | -60,53% |
Tổng nợ | 348,39 N | -34,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.919,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5.000,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | -249,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,44 N | 54,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 691,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,32 N | 125,27% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | -247,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5