Trang chủTELADAN • KLSE
add
Teladan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 RM
Phạm vi một năm
0,88 RM - 1,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
760,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
185,99 N
Tỷ số P/E
26,20
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,18 Tr | -14,14% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | -17,15% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 41,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 64,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,13 Tr | 22,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,77 Tr | -7,98% |
Tổng tài sản | 961,96 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 398,22 Tr | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | 41,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,59 Tr | 275,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,00 N | -205,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,60 Tr | 11,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 Tr | 128,47% |
Dòng tiền tự do | 15,67 Tr | 120,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80