Trang chủTELADAN • KLSE
add
Teladan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,91 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,89 RM - 1,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
766,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
134,80 N
Tỷ số P/E
28,56
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,55 Tr | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | 16,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 33,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,08 Tr | 19,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,71 Tr | -49,82% |
Tổng tài sản | 968,83 Tr | 3,23% |
Tổng nợ | 414,00 Tr | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 Tr | 16,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,82 Tr | 229,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 Tr | -3,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,56 Tr | 29,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | 83,03% |
Dòng tiền tự do | -68,95 Tr | -138,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80