Trang chủTELADAN • KLSE
add
Teladan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,85 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,05 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
717,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
54,70 N
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,43 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | 27,09% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | -10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,29 Tr | 6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,76 Tr | -19,34% |
Tổng tài sản | 980,98 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 413,70 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | -8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,68 Tr | 96,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 839,00 N | 127,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,52 Tr | -139,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | -108,36% |
Dòng tiền tự do | -21,51 Tr | -317,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
80