Trang chủTELADAN • KLSE
add
Teladan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,96 RM - 0,96 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
781,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
123,77 N
Tỷ số P/E
31,16
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,78 Tr | 21,75% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | 236,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | 176,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,82 Tr | 103,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,45 Tr | -56,82% |
Tổng tài sản | 988,05 Tr | 6,54% |
Tổng nợ | 441,57 Tr | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | 236,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,00 N | -102,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,00 N | 79,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,00 N | 104,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 N | 100,37% |
Dòng tiền tự do | -21,45 Tr | -149,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
71