Trang chủTELA • NASDAQ
add
TELA Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 5,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,76 Tr USD
Số lượng trung bình
156,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 Tr | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 23,08 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | -11,26 Tr | -98,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,82 | -78,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 53,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,20 Tr | 16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,83 Tr | 15,32% |
Tổng tài sản | 77,25 Tr | 7,54% |
Tổng nợ | 59,13 Tr | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,26 Tr | -98,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,72 Tr | 32,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,00 N | -97,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,00 N | -307,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,84 Tr | -2,62% |
Dòng tiền tự do | -7,10 Tr | 27,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209