Trang chủTEL1L • VSE
add
Telia Lietuva AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 €
Mức chênh lệch một ngày
1,61 € - 1,62 €
Phạm vi một năm
1,51 € - 1,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T EUR
Số lượng trung bình
59,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,04 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 35,26 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | 17,70 Tr | 33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | 25,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,13 Tr | 9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | -65,90% |
Tổng tài sản | 610,61 Tr | -0,89% |
Tổng nợ | 234,60 Tr | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,70 Tr | 33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,28 Tr | -18,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,34 Tr | -5,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,05 Tr | 27,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 894,00 N | -80,55% |
Dòng tiền tự do | 23,88 Tr | 33,35% |
Giới thiệu
Telia Lietuva, a member of Telia Company group, is one of the largest telecommunication companies in the Baltic States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.735