Trang chủTEKSENG • KLSE
add
Tek Seng Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
94,57 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,50 Tr | -2,27% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 11,70% |
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 11,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 Tr | 10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,86 Tr | -3,86% |
Tổng tài sản | 336,20 Tr | 1,87% |
Tổng nợ | 53,65 Tr | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 Tr | 9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 Tr | -5,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,70 Tr | -309,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,00 N | 4,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 Tr | -687,99% |
Dòng tiền tự do | 5,00 Tr | 245,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
556