Trang chủTEKSENG • KLSE
add
Tek Seng Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
142,01 N
Tỷ số P/E
8,50
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,26 Tr | -16,06% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | -30,79% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 104,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 143,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 Tr | 20,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,66 Tr | 64,62% |
Tổng tài sản | 337,06 Tr | 2,71% |
Tổng nợ | 47,94 Tr | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 104,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,06 Tr | 755,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,68 Tr | -503,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,00 N | 2,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -845,00 N | 78,46% |
Dòng tiền tự do | 6,87 Tr | 387,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
556