Trang chủTEKSENG • KLSE
add
Tek Seng Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
88,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
127,48 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,09 Tr | 1,29% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -82,42% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 110,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 107,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | -5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,05 Tr | 1,57% |
Tổng tài sản | 338,47 Tr | 3,17% |
Tổng nợ | 55,58 Tr | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | 110,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,09 Tr | -27,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | 93,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,00 N | 4,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,01 Tr | 127,46% |
Dòng tiền tự do | 10,21 Tr | -34,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
556