Trang chủTEGA • NSE
add
Tega Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.037,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.917,70 ₹ - 2.060,00 ₹
Phạm vi một năm
1.200,05 ₹ - 2.328,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,37 T INR
Số lượng trung bình
295,75 N
Tỷ số P/E
67,82
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 4,74% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 10,59% |
Thu nhập ròng | 353,35 Tr | -3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | -8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,45 Tr | 8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 7,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,35 Tr | -3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
709