Trang chủTECT • TLV
add
Tectona Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
309,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
315,00 ILA - 315,00 ILA
Phạm vi một năm
225,10 ILA - 574,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
98,20 Tr ILS
Số lượng trung bình
46,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,50 N | -76,31% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 163,44% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -721,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,86 | -2.723,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 Tr | -599,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 Tr | 17,64% |
Tổng tài sản | 17,27 Tr | 29,19% |
Tổng nợ | 4,16 Tr | 243,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -721,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -59,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,50 N | -1.043,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,50 N | 482,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -123,66% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -413,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10