Trang chủTECN3 • BVMF
add
Technos SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,08 R$ - 6,21 R$
Phạm vi một năm
3,77 R$ - 6,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
384,13 Tr BRL
Số lượng trung bình
157,49 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,68 Tr | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 41,26 Tr | 28,27% |
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | -23,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -39,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 Tr | 14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,64 Tr | -21,09% |
Tổng tài sản | 685,59 Tr | 7,28% |
Tổng nợ | 277,17 Tr | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | -23,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 Tr | -155,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -8,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,63 Tr | -15,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,28 Tr | -143,88% |
Dòng tiền tự do | -17,12 Tr | -759,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
900