Trang chủTECN3 • BVMF
add
Technos SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,61 R$ - 6,79 R$
Phạm vi một năm
4,46 R$ - 7,26 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
416,91 Tr BRL
Số lượng trung bình
50,53 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,91 Tr | 22,46% |
Chi phí hoạt động | 44,65 Tr | 25,40% |
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | -4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 | -22,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,12 Tr | 20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,14 Tr | -29,59% |
Tổng tài sản | 688,25 Tr | 8,07% |
Tổng nợ | 270,68 Tr | 15,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,10 Tr | -4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | -146,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | -7,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,49 Tr | 16,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,50 Tr | -22,36% |
Dòng tiền tự do | -11,19 Tr | -106,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
900